Máy đo độ cứng 2 đầu Vickers/Brinell Vicky VB-62.5

Model: Vicky VB-62.5
Code#: 821-300
Accuracy: ≤± 3.5%
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: GB/T4340, ISO6506/6507,ASTM E10-12/E92 JIS Z2243
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng 2 đầu Vickers/Brinell Vicky VB-62.5 có thể đo theo phương pháp Brinell và Vickers, thay thế đầu đo theo từng phương pháp đo.

◆ Trang bị tiêu chuẩn với thấu kính 5x và 10x, máy có thể đo lường, chuyển đổi tự động đầu đo và ống kính quan sát

◆ Cài đặt thời gian gia tải và độ sáng đèn soi.

◆ Hệ thống đo độ cứng kín, đầu xoay tự động và màn hình cảm ứng điều khiển.

◆ Thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng màu, hiển thị chế độ đo, thời gian gia tải và chuyển đổi đơn vị đo…

◆ Kết quả đo độ cứng có thể được chuyển đổi sáng HK, HBW, HRA, HRC, HV  và các đơn vị đo Rockwell.

◆ Được trang bị module bluetooth, truyền dữ tiệu không dây sang máy tính, máy in.

◆ Để giảm thiểu lỗi vận hành, có thể lựa chọn trang bị thêm phần mềm đo MV-200S và MB

ỨNG DỤNG

◆ Chủ yếu được sử dụng để kiểm tra vật liệu mỏng, màng sơn…

◆ Đo độ cứng của vật nhỏ, bề mặt nhỏ.

◆ Đo độ cứng của các kết cấu siêu nhỏ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Name Digital Twin Vickers/Brinell Hardness Tester
Model Vicky VB-62.5
Code# 821-300
Brinell Force Kgf 5、6.25、10、15.625、30、31.25、62.5
N 49.0、61.3、98.0、153.2、294.2、306.5、612.9
Brinell Scales HBW5/62.5、HBW2.5/62.5、HBW2.5/31.25、HBW2.5/15.625、HBW2.5/6.25、HBW1/30、HBW1/10、HBW1/5
Vickers Force Kgf 1、2、2.5、3、5、10、20、30、50
N 9.8、19.6、24.5、29.4、49.0、98.0、196、294、490
Brinell Hardness Range (8-450) HBS,(8-650) HBW
Vickers Hardness Range 8HV-2967HV
Loading Control Automatic (Loading/Dwell/Unloading)
Turret Control Motorized Switch
Magnification Observation:5x/10x; Measurement:5x/10x
Eyepiece Digital Eyepiece 10x
Dwell Time Adjustable 1-60s
Hardness Conversion Scales HRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
Conversion Standard ASTM、DIN
Operation Language Chinese, Language, German, Turkish, Korean, etc.
LCD Screen 5.2″ Color touch screen,Resolution:640*480
Max Height of Specimen 170mm
Instrument Throat 130mm
Instrument Dimension 535 x190 x585mm
Packing dimension 610 x450 x770mm
Gross/Net Weight 47Kg/43Kg
Power Supply AC220V/50HZ;110V/60Hz
Conform Standard GB/T4340, ISO6506/6507,ASTM E10-12/E92   JIS Z2243

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác